Tìm kiếm
 
 
 
 

Chung nhan Tin Nhiem Mang

 

Thông báo đấu giá quyền sử dụng đất gồm 63 lô đất tại khu quy hoạch cụm dân cư tổ dân phố 1, thị trấn Khe Tre
False 8380Ngày cập nhật 04/11/2023
Vị trí đấu giá

Trung tâm Phát triển quỹ đất huyện Nam Đông phối hợp với Công ty đấu giá hợp danh Chuỗi Giá Trị tổ chức đấu giá quyền sử dụng đất gồm 63 lô đất tại khu quy hoạch cụm dân cư tổ dân phố 1, thị trấn Khe Tre, huyện Nam Đông

1. Tài sản đấu giá: Quyền sử dụng đất gồm 63 lô đất tại khu quy hoạch cụm dân cư tổ dân phố 1, thị trấn Khe Tre, huyện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế:

2. Tổng diện tích khu đất: 13.273,0 m2

3. Mục đích sử dụng đất: Đất ở đô thị;

4. Thời hạn sử dụng đất: Lâu dài;

5. Hình thức giao đất: Giao đất có thu tiền sử dụng đất theo hình thức đấu giá cấp quyền sử dụng đất.

6. Hạ tầng kỹ thuật: Hiện trạng các tuyến đường quy hoạch là đường nhựa, có điều kiện giao thông và kinh doanh đặc biệt thuận lợi, điều kiện cấp điện, cấp nước thuận lợi;

7. Thông tin quy hoạch:

- Mật độ xây dựng thuần  ≤ 70%.

- Chỉ giới xây dựng (khoảng lùi xây dựng so với chỉ giới đường đỏ):

+ Mặt cắt đường 19,5m (4,5m + 10,5m + 4.5 m). Khoảng lùi 4m.

+ Mặt cắt đường 16,5m (3,0m + 10,5m + 3,0m). Khoảng lùi 4m.

+ Mặt cắt đường 11,5m (3,0m + 5,5m + 3,0m). Khoảng lùi 3m

 

Stt

Ký hiệu lô đất

Số thửa

Vị trí, loại đường

Diện tích (m2)

Giá đất cụ thể (đồng/m2)

Giá khởi điểm (đồng/lô)

Tiền đặt trước (đồng/lô)

Bước giá (đồng/lô)

1

C44

487

Một mặt tiền; Đường QH rộng 11,5 m

312,5  

2.670.000

834.375.000

167.000.000

17.000.000

2

C46

488

313,5  

2.670.000

837.045.000

167.000.000

17.000.000

3

C48

489

315,5  

2.670.000

842.385.000

168.000.000

17.000.000

4

C50

490

316,0  

2.670.000

843.720.000

169.000.000

17.000.000

5

C52

491

316,8  

2.670.000

845.856.000

169.000.000

17.000.000

6

D2

551

Hai mặt tiền; Đường Bế Văn Đàn rộng 16,5 m và đường QH rộng 11,5m

345,1  

3.070.000

1.059.457.000

212.000.000

21.000.000

7

D4

552

Một mặt tiền; Đường Bế Văn Đàn rộng 16,5 m

192,4  

2.930.000

563.732.000

113.000.000

11.000.000

8

D6

553

192,0  

2.930.000

562.560.000

113.000.000

11.000.000

9

D8

554

Một mặt tiền; Đường Bế Văn Đàn rộng 16,5 m

192,3  

2.930.000

563.439.000

113.000.000

11.000.000

10

D10

555

191,7  

2.930.000

561.681.000

112.000.000

11.000.000

11

D12

556

191,7  

2.930.000

561.681.000

112.000.000

11.000.000

12

D14

557

191,8  

2.930.000

561.974.000

112.000.000

11.000.000

13

D16

558

191,4  

2.930.000

560.802.000

112.000.000

11.000.000

14

D18

559

191,5  

2.930.000

561.095.000

112.000.000

11.000.000

15

D20

560

191,2  

2.930.000

560.216.000

112.000.000

11.000.000

16

D22

561

191,2  

2.930.000

560.216.000

112.000.000

11.000.000

17

D24

562

190,9  

2.930.000

559.337.000

112.000.000

11.000.000

18

D26

563

190,6  

2.930.000

558.458.000

112.000.000

11.000.000

19

D28

564

191,0  

2.930.000

559.630.000

112.000.000

11.000.000

20

D30

565

190,4  

2.930.000

557.872.000

112.000.000

11.000.000

21

D32

566

190,8  

2.930.000

559.044.000

112.000.000

11.000.000

22

D34

567

190,6  

2.930.000

558.458.000

112.000.000

11.000.000

23

D36

568

191,1  

2.930.000

559.923.000

112.000.000

11.000.000

24

D38

569

191,0  

2.930.000

559.630.000

112.000.000

11.000.000

25

D40

570

190,7  

2.930.000

558.751.000

112.000.000

11.000.000

26

D42

571

191,0  

2.930.000

559.630.000

112.000.000

11.000.000

27

D44

572

190,9  

2.930.000

559.337.000

112.000.000

11.000.000

28

D46

573

191,4  

2.930.000

560.802.000

112.000.000

11.000.000

29

D48

574

191,4  

2.930.000

560.802.000

112.000.000

11.000.000

30

D50

575

191,2  

2.930.000

560.216.000

112.000.000

11.000.000

31

D52

576

191,5  

2.930.000

561.095.000

112.000.000

11.000.000

32

D54

577

188,7  

2.930.000

552.891.000

111.000.000

11.000.000

33

D56

578

182,5  

2.930.000

534.725.000

107.000.000

11.000.000

34

D58

579

167,4  

2.930.000

490.482.000

98.000.000

10.000.000

35

D60

580

303,2  

2.930.000

888.376.000

178.000.000

18.000.000

36

D9

457

Một mặt tiền; Đường QH rộng 11,5 m

190,0  

2.730.000

518.700.000

104.000.000

10.000.000

37

D11

458

189,7  

2.730.000

517.881.000

104.000.000

10.000.000

38

D13

459

190,2  

2.730.000

519.246.000

104.000.000

10.000.000

39

D15

460

189,9  

2.730.000

518.427.000

104.000.000

10.000.000

40

D17

461

190,4  

2.730.000

519.792.000

104.000.000

10.000.000

41

D19

462

190,3  

2.730.000

519.519.000

104.000.000

10.000.000

42

D21

463

190,4  

2.730.000

519.792.000

104.000.000

10.000.000

43

D23

464

190,4  

2.730.000

519.792.000

104.000.000

10.000.000

44

D25

465

190,6  

2.730.000

520.338.000

104.000.000

10.000.000

45

D27

466

190,3  

2.730.000

519.519.000

104.000.000

10.000.000

46

D29

467

190,8  

2.730.000

520.884.000

104.000.000

10.000.000

47

D31

468

190,8  

2.730.000

520.884.000

104.000.000

10.000.000

48

D33

469

190,8  

2.730.000

520.884.000

104.000.000

10.000.000

49

D35

470

Một mặt tiền; Đường QH rộng 11,5 m

190,9  

2.730.000

521.157.000

104.000.000

10.000.000

50

D37

471

190,8  

2.730.000

520.884.000

104.000.000

10.000.000

51

D39

472

191,0  

2.730.000

521.430.000

104.000.000

10.000.000

52

D41

473

191,1  

2.730.000

521.703.000

104.000.000

10.000.000

53

D43

474

191,1  

2.730.000

521.703.000

104.000.000

10.000.000

54

D45

475

191,2  

2.730.000

521.976.000

104.000.000

10.000.000

55

D47

476

191,4  

2.730.000

522.522.000

105.000.000

10.000.000

56

D49

477

191,0  

2.730.000

521.430.000

104.000.000

10.000.000

57

D51

478

191,5  

2.730.000

522.795.000

105.000.000

10.000.000

58

D53

479

191,4  

2.730.000

522.522.000

105.000.000

10.000.000

59

D55

480

191,5  

2.730.000

522.795.000

105.000.000

10.000.000

60

D57

481

191,6  

2.730.000

523.068.000

105.000.000

10.000.000

61

D59

482

191,5  

2.730.000

522.795.000

105.000.000

10.000.000

62

D61

483

192,0  

2.730.000

524.160.000

105.000.000

10.000.000

63

D63

484

Hai mặt tiền; Đường QH rộng 11,5 m và đường Bế Văn Đàn

577,5  

2.820.000

1.628.550.000

326.000.000

33.000.000

Tổng cộng

13.273,0  

 

37.434.841.000  

 7.490.000.000  

 

 

 - Ghi chú: Giá khởi điểm trên chưa bao gồm lệ phí trước bạ về đất và các khoản phí, lệ phí khác theo quy định.

 - Bước giá: Tính cho một vòng đấu/lô đất kể từ vòng đấu thứ 2 trở đi

(Chi tiết theo Thông báo đính kèm)

 

Tập tin đính kèm:
Phan Văn Lợi
Tin cùng nhóm
Các tin khác
Xem tin theo ngày  
Thống kê truy cập
Tổng truy cập 6.945.332
Truy cập hiện tại 2.070