Danh sách các phường, xã và thị trấn thực hiện khá (95 đơn vị), gồm có:
TT
|
|
Đơn vị
|
Tổng điểm
|
Đánh giá, xếp loại
|
1
|
Thành phố Huế
|
Phường Tây Lộc
|
89
|
Khá
|
2
|
|
Phường Phú Hiệp
|
87
|
Khá
|
3
|
|
Phường Phú Hậu
|
86
|
Khá
|
4
|
|
Phường Thủy Biều
|
86
|
Khá
|
5
|
|
Phường Hương Sơ
|
85,5
|
Khá
|
6
|
|
Phường Thuận Thành
|
85
|
Khá
|
7
|
|
Phường An Đông
|
84
|
Khá
|
8
|
|
Phường Phước Vĩnh
|
83
|
Khá
|
9
|
|
Phường Trường An
|
80
|
Khá
|
10
|
|
Phường Phú Cát
|
80
|
Khá
|
11
|
|
Phường Thuận Lộc
|
77
|
Khá
|
12
|
|
Phường Kim Long
|
75
|
Khá
|
13
|
|
Phường An Tây
|
75
|
Khá
|
14
|
|
Phường Phú Thuận
|
73
|
Khá
|
15
|
|
Phường An Hòa
|
72
|
Khá
|
16
|
|
Phường Hương Long
|
72
|
Khá
|
17
|
|
Phường Thuận Hòa
|
70
|
Khá
|
18
|
Huyện Quảng Điền
|
Xã Quảng Công
|
87
|
Khá
|
19
|
|
Xã Quảng Thành
|
85
|
Khá
|
20
|
|
Thị trấn Sịa
|
85
|
Khá
|
21
|
|
Xã Quảng Phú
|
85
|
Khá
|
22
|
|
Xã Quảng An
|
80
|
Khá
|
23
|
|
Xã Quảng Lợi
|
80
|
Khá
|
24
|
|
Xã Quảng Phước
|
80
|
Khá
|
25
|
|
Xã Quảng Ngạn
|
80
|
Khá
|
26
|
|
Xã Quảng Vinh
|
80
|
Khá
|
27
|
Huyện A Lưới
|
Xã Trung Sơn
|
86
|
Khá
|
28
|
|
Xã Hồng Vân
|
81
|
Khá
|
29
|
|
Xã Đông Sơn
|
79
|
Khá
|
30
|
|
Xã A Roàng
|
75
|
Khá
|
31
|
|
Thị trấn A Lưới
|
74
|
Khá
|
32
|
|
Xã A Ngo
|
73
|
Khá
|
33
|
|
Xã Hương Nguyên
|
72
|
Khá
|
34
|
|
Xã Hồng Thủy
|
70
|
Khá
|
35
|
Huyện Phú Lộc
|
Thị trấn Lăng Cô
|
86
|
Khá
|
36
|
|
Thị trấn Phú Lộc
|
86
|
Khá
|
37
|
|
Xã Vinh Mỹ
|
77
|
Khá
|
38
|
|
Xã Lộc Bổn
|
75
|
Khá
|
39
|
|
Xã Vinh Hưng
|
75
|
Khá
|
40
|
|
Xã Vinh Hiền
|
72
|
Khá
|
41
|
|
Xã Lộc Trì
|
71
|
Khá
|
42
|
|
Xã Lộc Sơn
|
70
|
Khá
|
43
|
Huyện Phú Vang
|
Xã Phú Hải
|
89
|
Khá
|
44
|
|
Thị trấn Phú Đa
|
85
|
Khá
|
45
|
|
Xã Phú Hồ
|
83
|
Khá
|
46
|
|
Xã Phú Thuận
|
82
|
Khá
|
47
|
|
Xã Phú Mậu
|
82
|
Khá
|
48
|
|
Thị trấn Thuận An
|
81
|
Khá
|
49
|
|
Xã Phú Thượng
|
81
|
Khá
|
50
|
|
Xã Phú Thanh
|
81
|
Khá
|
51
|
|
Xã Phú Mỹ
|
80
|
Khá
|
52
|
|
Xã Phú Diên
|
79
|
Khá
|
53
|
|
Xã Vinh Xuân
|
79
|
Khá
|
54
|
|
Xã Phú Lương
|
77
|
Khá
|
55
|
|
Xã Phú Gia
|
77
|
Khá
|
56
|
|
Xã Phú An
|
76
|
Khá
|
57
|
|
Xã Phú Dương
|
70
|
Khá
|
58
|
|
Xã Phú Xuân
|
70
|
Khá
|
59
|
|
Xã Vinh An
|
70
|
Khá
|
60
|
Huyện Nam Đông
|
Xã Hương Sơn
|
87
|
Khá
|
61
|
|
Xã Hương Xuân
|
85
|
Khá
|
62
|
|
Xã Thượng Nhật
|
85
|
Khá
|
63
|
|
Xã Thượng Lộ
|
85
|
Khá
|
64
|
|
Xã Thượng Long
|
85
|
Khá
|
65
|
|
Xã Thượng Quảng
|
85
|
Khá
|
66
|
|
Xã Hương Hữu
|
84
|
Khá
|
67
|
|
Xã Hương Lộc
|
82
|
Khá
|
68
|
|
Thị trấn Khe Tre
|
80,5
|
Khá
|
69
|
|
Xã Hương Phú
|
73,5
|
Khá
|
70
|
Thị xã Hương Trà
|
Xã Hải Dương
|
89
|
Khá
|
71
|
|
Xã Hương Vinh
|
79
|
Khá
|
72
|
|
Xã Hương Phong
|
77
|
Khá
|
73
|
|
Phường Hương Chữ
|
71
|
Khá
|
74
|
Thị xã Hương Thủy
|
Phường Thủy Châu
|
87
|
Khá
|
75
|
|
Xã Thủy Bằng
|
87
|
Khá
|
76
|
|
Phường Thủy Phương
|
84
|
Khá
|
77
|
|
Phường Phú Bài
|
83
|
Khá
|
78
|
|
Xã Thủy Thanh
|
83
|
Khá
|
79
|
|
Xã Dương Hòa
|
79
|
Khá
|
80
|
|
Xã Thủy Vân
|
76
|
Khá
|
81
|
|
Xã Phú Sơn
|
73
|
Khá
|
82
|
|
Xã Thủy Tân
|
86
|
Khá
|
83
|
Huyện Phong Điền
|
Xã Phong Mỹ
|
77
|
Khá
|
84
|
|
Xã Phong Xuân
|
72
|
Khá
|
85
|
|
Xã Phong Sơn
|
81
|
Khá
|
86
|
|
Xã Phong An
|
82
|
Khá
|
87
|
|
Xã Phong Hiền
|
88
|
Khá
|
88
|
|
Xã Phong Thu
|
77
|
Khá
|
89
|
|
Thị trấn Phong Điền
|
72.5
|
Khá
|
90
|
|
Xã Phong Bình
|
86
|
Khá
|
91
|
|
Xã Phong Chương
|
88.5
|
Khá
|
92
|
|
Xã Điền Hương
|
86
|
Khá
|
93
|
|
Xã Điền Lộc
|
79
|
Khá
|
94
|
|
Xã Điền Hải
|
78
|
Khá
|
95
|
|
Xã Phong Hải
|
76
|
Khá
|
Danh sách các phường, xã và thị trấn thực hiện trung bình (15 đơn vị)
TT
|
|
Đơn vị
|
Tổng điểm
|
Đánh giá, xếp loại
|
1
|
Huyện A Lưới
|
Xã Phú Vinh
|
64
|
Trung bình
|
2
|
|
Xã Hồng Bắc
|
60,5
|
Trung bình
|
3
|
|
Xã Hồng Thái
|
59,5
|
Trung bình
|
4
|
|
Xã Hồng Kim
|
56
|
Trung bình
|
5
|
|
Xã Hồng Hạ
|
55,5
|
Trung bình
|
6
|
|
Xã Quảng Nhâm
|
52
|
Trung bình
|
7
|
Huyện Phú Lộc
|
Xã Giang Hải
|
69
|
Trung bình
|
8
|
|
Xã Lộc Điền
|
68
|
Trung bình
|
9
|
|
Xã Lộc An
|
64
|
Trung bình
|
10
|
|
Xã Lộc Tiến
|
63
|
Trung bình
|
11
|
|
Xã Lộc Vĩnh
|
63
|
Trung bình
|
12
|
|
Xã Lộc Bình
|
58
|
Trung bình
|
13
|
|
Xã Lộc Hòa
|
57
|
Trung bình
|
14
|
|
Xã Xuân Lộc
|
56
|
Trung bình
|
15
|
|
Xã Lộc Thủy
|
55
|
Trung bình
|